请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập trung sức lực
释义
tập trung sức lực
猛劲儿 <集中起来一下子使出来的力气。>
khiêng những đồ nặng thì cần phải tập trung sức lực.
搬重东西要用猛劲儿。
随便看
chuẩn bị sẵn
chuẩn bị thành lập
chuẩn chi
chuẩn chấp
chuẩn cứ
chuẩn hoá
chuẩn hứa
chuẩn kim
chuẩn miễn
chuẩn mực
chuẩn mực hành vi
chuẩn mực đạo đức
chuẩn nhận
chuẩn nhập
chuẩn phê
chuẩn so sánh
chuẩn thằng
chuẩn trình
chuẩn tướng
chuẩn tắc
chuẩn uý
chuẩn vàng
chuẩn xác
chuẩn y
chuẩn âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:34