请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập tục cưới hỏi
释义
tập tục cưới hỏi
婚俗 <有关婚姻的习俗。>
dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
不同民族有不同的婚俗。
随便看
kiểu buôn bán
kiểu chữ
kiểu chữ in
kiểu chữ triện
kiểu chữ viết
kiểu chữ Âu Dương Tuần
kiểu cách
kiểu cách cổ hủ
kiểu cũ
kiểu dáng
kiểu dáng quần áo
kiểu dáng Âu Tây
kiểu dáng đẹp
kiểu kết cấu
kiểu Ma-ra-tông
kiểu miền nam
kiểu mẫu
kiểu mới
kiểu ngồi
kiểu nịnh hót
kiểu phát hoa
kiểu riêng
kiểu sâu bò
kiểu sợi
kiểu thường dùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:29:55