请输入您要查询的越南语单词:
单词
trĩ
释义
trĩ
痔 <病, 肛门或直肠末端的静脉由于郁血扩张而形成的突起的小结节。分为内痔、外痔和内外混合痔。症状是发痒, 灼热, 疼痛, 大便带血等。通称痔疮。>
随便看
pháp tuyến
pháp tắc
pháp tệ
pháp viện
Pháp Vương
pháp y
pháp y học
pháp điển
pháp đàn
pháp đình
pháp định
pháp độ
phá quấy
phá ra làm
phá rào
phá rối
phá sản
phá sập
phát
phá tan
phát ban
phát binh
phát biểu
phát biểu trên giấy
phát biểu trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:18