请输入您要查询的越南语单词:
单词
số vòng quay/phút
释义
số vòng quay/phút
转速 <转动物体在单位时间内转动的圈数。通常用每分钟转动的圈数来表示。>
随便看
tùng
tùng bách
Tùng Dương
tùng hương
tùng khắc
tùng lâm
tùng quân
tùng san
tùng thư
tùng tiệm
tùng tùng
tùng xẻo
tùng đàm
tù ngục
tù nhân
tù oan
tù phạm
tù thất
tù treo
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:33:58