请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơn như thoa mỡ
释义
trơn như thoa mỡ
滑不唧溜 <(滑不唧溜的)形容很滑(含厌恶意)。>
mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
刚下过雨, 地上滑不唧溜不好走。
随便看
từ phát sinh
từ phú
từ phả
từ phản nghĩa
từ phổ
từ phụ
từ quan
từ quan về ở ẩn
từ rày
từ rày trở đi
từ rời
Từ Sơn
từ thiện
từ thoại
từ thuở
từ thân
từ thường dùng
từ thạch
từ thấp đến cao
từ thể
từ thời thượng cổ
từ trong bụng mẹ
từ trong thâm tâm
từ trung tính
từ trái nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:15:07