请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơn như thoa mỡ
释义
trơn như thoa mỡ
滑不唧溜 <(滑不唧溜的)形容很滑(含厌恶意)。>
mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
刚下过雨, 地上滑不唧溜不好走。
随便看
thà chết chứ không chịu khuất phục
thà chết trong còn hơn sống đục
thà... còn hơn
thài lai
thài lài
thà làm đầu gà hơn làm đít voi
thà làm đầu gà, không làm đuôi trâu
thàm
thàm thàm
thàm thụa
thành
thành bao quanh
thành bại
thành bại luận nhân
thành bại thuận nghịch
thành bại được mất
thành bộ
thành cao hào sâu
thành chuỗi
thành chương
thành con
thành công
thành công như ý
thành công theo ý muốn
thành công tức thì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:04:57