请输入您要查询的越南语单词:
单词
trơn như thoa mỡ
释义
trơn như thoa mỡ
滑不唧溜 <(滑不唧溜的)形容很滑(含厌恶意)。>
mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
刚下过雨, 地上滑不唧溜不好走。
随便看
nghề võ
chữ vuông
chữ và tranh
chữ (văn) trống đá
chữ xấu
chữ Z
chữ đa âm
chữ đa âm đa nghĩa
chữ đã biết
chữ đơn
chữ đơn giản
chữ đại triện
chữ đại tự
chữ đề tặng
chữ đọc khác
chữ đọc sai
chữ đỏ
chực
chực chõm
chực hầu
chực sẵn
Ciskei
Cleveland
clo-rua đồng
co
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:29:18