请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạn cháy hoả mù
释义
đạn cháy hoả mù
军
黄磷发烟弹。
随便看
xưởng ép dầu
xưởng đóng tàu
xạ
xạc
xạ hình
xạ hương
xạ hương lộc
xạ kích
ví dụ
ví dụ chứng minh
ví dụ mẫu
ví dụ như
ví dụ thực tế
ví như
ví phỏng
vít
ví thể
ví thử
ví tiền
víu
ví von
ví đầm
vò
vòi
vòi cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:39:38