请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước giờ
释义
trước giờ
根本 <本来; 从来。>
trước giờ tôi chưa hề nói câu ấy.
这话我根本没说过。
前夕 <比喻事情即将发生的时刻。>
mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
1948年的冬天, 解放战争正处在胜利的前夕。
提前 <(把预定的时间)往前移。>
随便看
đất đồi
đất ươm
đất ấm
đất ẩm
đất ở
đấu
đấu bán kết
đấu bò
đấu bóng
đấu bút
đấu chung kết
đấu chí
đấu cờ
đấu củng
đấu diễm
đấu dây
đấu dịu
đấu giao hữu
đấu giá
đấu gươm
đấu hạm
đấu khẩu
đấu kiếm
đấu kế tiếp
đấu loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:03