请输入您要查询的越南语单词:
单词
trước tiên
释义
trước tiên
起先 <最初; 开始。>
首先 <第一(用于列举事项)。>
trước tiên, chủ tịch đại hội báo cáo, kế đến là phần phát biểu của các đại biểu.
首先, 是大会主席报告; 其次, 是代表发言。 率先 <带头; 首先。>
头先 <起先; 先前。>
先不先 <首先(多用于申说理由)。>
随便看
hàng trong nước
hàng trà xanh
hàng trên
hàng trên vỉa hè
hàng trăm
hàng trắng
hàng trốn thuế
hàng tái nhập
hàng tích trữ
hàng tơ lụa
hàng tươi
hàng tạp hoá
hàng tấm
hàng tầu
hàng tết
hàng tỉ
hàng tỉnh
hàng tốt
hàng tốt giá rẻ
hàng tồi
hàng tồn kho
hàng va-lê-tin
hàng vạn
hàng vạn hàng nghìn
hàng vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:53:16