请输入您要查询的越南语单词:
单词
trường quy
释义
trường quy
校规 <学校所定的学生必须遵守的规则。>
试场规则; 考格 <试场所定的学生必须遵守的规则。>
随便看
giấy bắt
giấy bọc
giấy bọc hàng
giấy bọc sách
giấy bổi
giấy cam kết
giấy cam đoan
giấy Cao Ly
giấy ca-rô
giấy chặm
giấy chống ẩm
giấy chụp ảnh
giấy chứng nhận
giấy cuốn thuốc lá
giấy các-bon
giấy cách nhiệt
giấy cách điện
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
giấy cảm quang
giấy cầm đồ
giấy cầu an
giấy cắt hoa
giấy cớ mất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 14:02:22