释义 |
bờ bến | | | | | | 边际 <沿边的部分, 常用为边界的意思, 只用于书面语。> | | | vô bờ bến; mênh mông bát ngát | | 漫无边际 | | | 际 <靠边的或分界的地方。> | | | nhìn không thấy bờ bến; mênh mông bát ngát. | | 一望无际。 | | | 尽头 <末端; 终点。> | | | học vấn không có bờ bến. | | 学问是没有尽头的。 | | | 涯 <水边, 泛指边际。> | | | 止境 <尽头。> | | | phát triển khoa học là không bờ bến. | | 科学的发展是没有止境的。 |
|