请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu thừa đuôi thẹo
释义
đầu thừa đuôi thẹo
边角料 <制作物品时, 切割、裁剪下来的料。>
鸡零狗碎 <比喻事物零零碎碎, 不成片段。>
头 <(头儿)物品的残余部分。>
vải đầu thừa đuôi thẹo
布头儿。
下脚 <原材料加工、利用后剩下的碎料。>
随便看
thành phẩm
thành phật
thành phố
thành phố Hồ Chí Minh
thành phố khác
thành phố lớn
thành phố núi
thành phố trực thuộc
thành phố trực thuộc trung ương
thành phố Vinh
thành phục
thành phủ
thành quy
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:14:31