请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu thừa đuôi thẹo
释义
đầu thừa đuôi thẹo
边角料 <制作物品时, 切割、裁剪下来的料。>
鸡零狗碎 <比喻事物零零碎碎, 不成片段。>
头 <(头儿)物品的残余部分。>
vải đầu thừa đuôi thẹo
布头儿。
下脚 <原材料加工、利用后剩下的碎料。>
随便看
ống đựng đũa
ống ảnh
ống ủng
ốp
ồ
ồ lên
ồm ồm
ồm ỗm
ồm ộp
ồn
ồng ộc
ồn ào
ồn ào náo loạn
ồn ào náo nhiệt
ồn ào náo động
ồn ào sôi sục
ồ ạt
ồ ề
ồ ồ
ổ
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:36:37