请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu thừa đuôi thẹo
释义
đầu thừa đuôi thẹo
边角料 <制作物品时, 切割、裁剪下来的料。>
鸡零狗碎 <比喻事物零零碎碎, 不成片段。>
头 <(头儿)物品的残余部分。>
vải đầu thừa đuôi thẹo
布头儿。
下脚 <原材料加工、利用后剩下的碎料。>
随便看
đốt lửa báo động
đốt lửa hiệu
đốt ngón tay
đốt ngải cứu
đốt nhang
đốt nương
đốt nến làm đuốc đi chơi đêm
đốt phá
đốt pháo
đốt phăng
đốt quách cho rồi
đốt rẫy gieo hạt
đốt rừng làm rẫy
đốt sách
đốt sách chôn người tài
đốt sách chôn nho
đốt sóng
đốt sạch phá trụi
đốt tiền giấy
đốt trực tiếp
đốt vàng
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:28:30