请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu trộm đuôi cướp
释义
đầu trộm đuôi cướp
梁上君子 < 汉朝陈寔的家里, 夜间来了一个窃贼, 躲在屋梁上, 陈寔把他叫做梁上君子(见于《后汉书·陈寔传》), 后来就用'梁上君子'做窃贼的代陈。>
随便看
thư viết tay
nhảy cầu
nhảy cẫng
nhảy cỡn
nhảy dài
nhảy dây
nhảy dù
nhảy hàng
nhảy lấy đà
nhảy lầu tự sát
nhảy múa tập thể
nhảy mũi
nhảy nhánh
nhảy nhót
nhảy nước
nhảy qua
nhảy rum-ba
nhảy sào
nhảy sông tự tử
nhảy trá hình
nhảy tót lên
nhảy vút
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xuống nước tự tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:03:59