请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
释义
nhân viên nghiên cứu khoa học cao cấp
高研 <高级科学研究人员的简称。>
随便看
heo con
heo gạo
heo hút
heo hơi
heo may
heo mọi
heo nhỡ
heo nái
heo rừng
heo sống
heo sữa
heo thịt
heo đất
herapin
Hermes
Hertz
hia
hi hi
hi hi ha ha
hi hí
him
him híp
Hiroshima
hi-rô các-bon
hiu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:58:58