请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
释义
nhân viên ngành thương nghiệp quốc doanh
官商 <现指有官僚作风的国营商业部门或这些部门的人员。>
随便看
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
làm loạn
làm lung lay
làm lành
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
làm lính
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
làm lại cuộc đời
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
làm lảng
làm lấy lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:51:35