请输入您要查询的越南语单词:
单词
đàn oọc
释义
đàn oọc
管风琴 <键盘乐器, 用几组音色不同的管子构成, 由风箱压缩空气通过管子而发出声音。>
随便看
bàn tứ tiên
bàn việc
bàn việc nước
bàn vuông
bàn vẽ
bàn xoay
bàn xằng
bàn xử án
bàn ép
bàn ê-tô
bà nó
bàn ăn
bàn ăn cơm
bàn điều khiển
bàn đu dây
bàn đào
bàn đá
bàn đèn
bàn đóng bao
bàn đạp
bàn đầu dây
bàn đẻ
bàn định
bàn độc
bà nội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:50:02