请输入您要查询的越南语单词:
单词
quả bí đỏ
释义
quả bí đỏ
南瓜 <这种植物的果实。在不同的地区有倭瓜、老倭瓜、北瓜、番瓜等名称。>
随便看
hám lợi mất khôn
hám lợi đen lòng
Hán
háng
Hán gian
Hán học
Hán Khẩu
Hán kịch
Hán ngữ
Hán Thuỷ
Hán Thành
Hán thư
Hán Trung
Hán tộc
Hán tử
Hán tự
Hán văn
há nỡ
háo
háo hức
háo sắc
háo thắng
há rằng
hát
nơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:56:15