请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng lo
释义
đáng lo
大不了 <了不得(多用于否定式)。>
bệnh này không có gì đáng lo, uống thuốc sẽ khỏi thôi.
这个病没有什么大不了, 吃点药就会好的。
随便看
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
xỉa xói
xỉ chất
xỉn
xỉ nhục
xỉ than
xỉ than đá
xỉu
xỉ vả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:33:30