请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng tiếc
释义 đáng tiếc
 憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 <失望的。>
 sự việc đáng tiếc
 憾事。
 thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
 不胜憾然。
 cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua.
 机会很好, 可惜错过了。
 可惜; 可惜了儿的; 惋; 叹惜 <令人惋惜。>
 遗憾 <不称心; 大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。>
 无如 <无奈。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:01:42