请输入您要查询的越南语单词:
单词
đáng tiếc
释义
đáng tiếc
憾; 不满足; 憾然; 可怜; 怜悯 <失望的。>
sự việc đáng tiếc
憾事。
thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
不胜憾然。
cơ hội quá tốt, đáng tiếc là đã bỏ qua.
机会很好, 可惜错过了。
可惜; 可惜了儿的; 惋; 叹惜 <令人惋惜。>
遗憾 <不称心; 大可惋惜(在外交文件上常用来表示不满和抗议)。>
无如 <无奈。>
随便看
làm dối
làm dữ
làm giai
làm giàu
làm giàu thêm
làm giùm
làm giúp
làm giả hoá thật
làm giảm
làm giảm giá
làm giảm uy tín
làm giảm độ cứng
làm giấy
làm giập
làm giặc
làm gái
làm gì
làm gì chắc nấy
làm gương trăm họ
làm gạch mộc
làm gấp
làm hay không làm
làm hoạt động
làm huấn luyện viên
làm hàng xóm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:27:02