请输入您要查询的越南语单词:
单词
cành lá
释义
cành lá
枝叶 <枝子和叶子, 也比喻琐碎的情节或话语。>
随便看
Kobe
Kon Tum
Krýp-tô-rum
Kuala Lumpur
ku-lun
Kuwait
Kw
ky
ky cóp
ky cóp cho cọp ăn
Kyoto
Kyushu
kè
kè bảo vệ
kè chữ đinh
kè kè
kè lòng máng
kèm
kèm cặp
kèm hai bên
kèm nhèm
kèm năm kẹp bảy
kèm theo
kèm theo bảng đính chính
kèm thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:21:03