请输入您要查询的越南语单词:
单词
ác-mô-ni-um
释义
ác-mô-ni-um
乐
风琴 <键盘乐器, 外形是一个长方木箱, 里面排列着铜簧片, 上面有键盘, 按键就能压动铜簧片上的开关, 下面有踏板, 用来鼓动风箱生风, 使铜簧片振动发音。>
随便看
cá vên
cá vĩ
cá vược
cá vặt
cá vền
cá vền ngực bằng
cá vồ
cá vụn
cá xác-đin
cá xạo
cá xủ
cáy
cá yến
cá á
cá ác
cá ó
cá ông
cá ông cụ
cá ù
cá úc
cá úp
cá đao
cá điều
cá đuôi
cá đuôi phượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 11:52:14