请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói chính xác
释义
nói chính xác
定说 <确定的说法。>
nguyên nhân phát sinh của bệnh này vẫn chưa nói chính xác được.
这种病的起因尚无定说。
随便看
con đẻ
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
co rúm lại
co rút
Costa Rica
co vào
KGB
kha
Kha Hãn
khai
khai báo
khai bút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:21:51