请输入您要查询的越南语单词:
单词
ác mộng
释义
ác mộng
噩梦; 恶梦 <可怕的梦。>
cơn ác mộng
一场恶梦。
梦魇 <睡眠中做一种感到压抑而呼吸困难的梦, 多由疲劳过度, 消化不良或大脑皮层过度紧张引起。>
随便看
đòi lấy
đòi mạng
đòi nợ
đòi tiền
đòi trả lại
đòm
đòn
đò nan
đòn bông
đòn bẩy
đòn càn
đòn cân
đòn cảnh tỉnh
đòn dông
đòng
đò ngang
đòn ghen
đòng vác
đòn gánh
đòng đong
đòng đành
đòng đòng
đòn hiểm
đòn lại trả đòn
đòn nóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:21:26