请输入您要查询的越南语单词:
单词
mập
释义
mập
稠糊 <液体中含有某种固体成分很多。>
肥; 肥胖; 肥实 <含脂肪多(跟'瘦'相对, 除'肥胖、减肥'外, 一般不用于人)。>
臃 <肿。>
腴; 胖 <(人体)脂肪多, 肉多(跟'瘦'相对)。>
mập béo; mập ú; đầy đặn.
丰腴
滚肥 <非常肥(多指动物)。>
动物
xem
cá mập
随便看
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
đầu đất
đầu đề
đầu đề bàn luận
đầu đề báo
đầu đề câu chuyện
đầu đề phụ
đầu độc
đầy
đầy bồ
đầy bụng
đầy dầu
đầy dẫy
đầy gan đầy ruột
đầy hơi
đầy hứa hẹn
đầy kho
đầy khê
đầy khắp núi đồi
đầy mây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:39