请输入您要查询的越南语单词:
单词
mập
释义
mập
稠糊 <液体中含有某种固体成分很多。>
肥; 肥胖; 肥实 <含脂肪多(跟'瘦'相对, 除'肥胖、减肥'外, 一般不用于人)。>
臃 <肿。>
腴; 胖 <(人体)脂肪多, 肉多(跟'瘦'相对)。>
mập béo; mập ú; đầy đặn.
丰腴
滚肥 <非常肥(多指动物)。>
动物
xem
cá mập
随便看
cỏ râu rồng
cỏ rêu
cỏ răng cưa
cỏ rả
cỏ rậm
cỏ sâu róm
cỏ sữa lớn lá
cỏ sữa nhỏ lá
cỏ thanh hao
cỏ thi
cỏ thuyên
cỏ thái
cỏ thái vụn
cỏ tranh
cỏ tôn
cỏ tươi
cỏ Tần
cỏ u-la
cỏ vụn
cỏ xanh
cỏ xa tiền
cỏ xa trục
cỏ xuyến
cỏ xước
cỏ xắt vụn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:34:13