请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẻ
释义
bẻ
掰 <用手把东西分开或折断。>
扭 <拧(nǐng)。>
bẻ gãy cành cây.
把树枝子扭断。
摘; 折; 采; 撅 <取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。>
bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
撅一根柳条当马鞭。
bẻ hoa.
采花。
bẻ ngô.
摘玉米。 扳; 弯。
劈。
bẻ củi.
劈柴。 摆动。
bẻ lái.
摆舵。 辩驳。
随便看
nham thạch nóng chảy
nham thạch vôi
nha môn
nhan
nhan diện
nhang
nhang khoanh
nhang khói
nhang lửa
nhang vòng
nhang đèn
nhanh
nhanh chân
nhanh chân lẹ tay
nhanh chân đi trước
nhanh chân đến trước
nhanh chóng
nhanh chậm
nhanh cấp kỳ
nhanh dần
nhanh gọn
nhanh lên
nhanh miệng
nhanh mồm
nhanh mồm nhanh miệng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:58:11