请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuống hoa
释义
cuống hoa
花梗; 梃 <花的柄, 是茎的分枝, 构造和茎相同。>
花轴 <生长花的茎。也叫花茎。>
随便看
gậy như ý
gậy thần
gậy tre
gậy trượt tuyết
gậy tích trượng
gậy tầm vông
gậy tầy
gậy ông đập lưng ông
gậy đại tang
gắm
gắm ghé
gắn
gắn bó
gắn bó chặt chẽ
gắn bó keo sơn
gắn bó như môi với răng
gắn bó như thịt với xương
gắn bó suốt đời
gắn bó với nhau
gắn bù
gắn chặt
gắng
gắng chịu nhục
gắng công
gắng gượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:33:04