请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá khen
释义
quá khen
过奖; 谬奖 <谦辞, 过分的表扬或夸奖(用于对方赞扬自己时)。>
ông quá khen, tôi chẳng qua là làm những việc nên làm mà thôi.
您过奖了, 我不过做了该做的事。
anh quá khen chúng tôi.
你对我们太过奖了。
ông quá khen như vậy, làm tôi ngại quá.
您如此过誉, 倒叫我惶恐了。 过誉 <过分称赞(多用做谦辞)。>
随便看
hại nhân nhân hại
hại nước hại dân
hại nước hại nòi
hại sức
hại tiền
hại tâm
hạ khoản
hạ khô thảo
Hạ Long
hạ lô-cốt
hạ lưu
hạ lưu Trường Giang
hạ lệnh
hạ lỵ
hạm
hạm ngày
hạm trưởng
hạ màn
hạ mã
hạ mình
hạ mình cầu hiền
Hạ Môn
hạm đội
hạn
hạ nang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:55:50