请输入您要查询的越南语单词:
单词
tắm bị ngất
释义
tắm bị ngất
晕池 <(到池汤中洗澡的人)因温度过高、湿度过大、体质较弱等原因而昏厥。也说晕堂。>
随便看
cổ quái
cổ sinh vật
cổ sơ
cổ tay
cổ tay áo
cổ thư
cổ thụ
cổ thực vật
cổ tiền
cổ trang
cổ truyền
cổ truyện
cổ trướng
cổ trục
cổ tích
cổ tức
cổ từ
cổ tử cung
cổ tự
cổ và kim
cổ văn
cổ văn tự học
cổ vũ
cổ vũ đề cao
cổ vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:05:35