请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉ lệ giữa cung và cầu
释义
tỉ lệ giữa cung và cầu
供求率 <社会总商品量与社会有支付能力的需求量之间的比率。它是商品的生产和消费之间的关系在市场上的反映。>
随便看
tết xuân
tết âm lịch
tết đoan ngọ
tết đoàn viên
tế tạ ơn thần
tế tổ
tế tử
tế tửu
tế tự
tếu
tế vi
tế văn
tế xảo
tế điền
tế đàn
tế độ
tề
tề chỉnh
tề gia
tề gia trị quốc
tề gia, trị quốc, bình thiên hạ
tề tựu
tể
tể sinh
tể tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 15:57:45