请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh ấu trĩ
释义
bệnh ấu trĩ
幼稚病 <看问题或处理问题简单化, 不作深入分析的思想毛病。>
随便看
tời
tờ khai
tờ mây
tờ mờ
tờ phiếu
tờ rơi
tờ thuyết minh
tờ trát
tờ trình vắn tắt
tờ trắng
tờ xanh
tờ đơn
tởm
tởm lởm
tởm lợm
tở mở
tở tái
tợ
tợp
tụ
tục
tục bản
tục bới đầu
tục chải tóc
tục danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:28:43