请输入您要查询的越南语单词:
单词
trạm xe
释义
trạm xe
车站 <陆路交通运输线上设置的停车地点, 是上下乘客或装卸货物的场所。>
大站 <铁路、公路沿线规模较大、快车和慢车都停靠的车站。>
大站 <公共汽车快车、慢车都停靠的上下乘客较多的车站。>
随便看
Phước Bình
Phước Long
Phước Lê
Phước Tuy
phước đức
phướn
phướn dẫn hồn
phướn gọi hồn
phường
phường bạn
phường họ
nhân viên tạm thời
nhân viên và giáo viên
nhân viên văn thư
nhân viên vật tư
nhân viên điện thoại
nhân viên đơn vị
nhân viên đưa thư
nhân viên đặc công
nhân vì
nhân vô thập toàn
nhân văn
nhân vật
nhân vật chính
nhân vật chủ yếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 15:26:25