请输入您要查询的越南语单词:
单词
xịt
释义
xịt
哑 <因发生故障, 炮弹、子弹等打不响。>
瞎; 不响 <炮弹打出去不响或爆破装置引火后不爆炸。>
không quả pháo nào xịt.
炮炮不瞎。
喷; 射 <(液体、气体、粉末等)受压力而射出。>
泄; 漏 <液体、气体排出。>
随便看
nhấc cữu
nhấc lên
nhấm
nhấm nháp
nhấn giọng
nhấn mạnh
nhấn phím
nhấn xuống nước không chìm
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhất
nhất bên trọng, nhất bên khinh
nhất cử nhất động
nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
nhất gia chi ngôn
nhất hô bá ứng
nhất hạng
nhất khứ bất phục phản
nhất kiến chung tình
nhất loạt
nhất loạt như nhau
nhất luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:39:02