请输入您要查询的越南语单词:
单词
trả
释义
trả
付出 <交出(款项、代价等)。>
trả tiền mặt
付出现款。
还; 返还; 交还; 退; 退还; 退回 <交还(已经收下来或买下来的东西)。>
bồi hoàn; trả nợ
偿还。
trả sách
还书。
开发 <支付; 分发。>
trả tiền xe.
开发车钱。
归还; 归 <把借来的钱或物还给原主。>
Trả
鲝 <同'苲'。鲝草滩, 地名, 在四川。>
随便看
bẹp gí
bẹt
chủ mưu
chủ mướn
chủn
chủng
chủng chẳng
chủ nghiệp
chủ nghĩa
chủ nghĩa anh hùng
chủ nghĩa anh hùng cách mạng
chủ nghĩa anh hùng cá nhân
chủ nghĩa bè phái
chủ nghĩa bình quân
chủ nghĩa bình quân tuyệt đối
chủ nghĩa bản vị
chủ nghĩa bảo thủ
chủ nghĩa bất để kháng
chủ nghĩa chiết trung
chủ nghĩa chủng tộc
chủ nghĩa chủ quan
chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa công lợi
chủ nghĩa công đoàn
chủ nghĩa cơ hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:55