请输入您要查询的越南语单词:
单词
trải
释义
trải
铺 <把东西展开或摊平。>
trải giường chiếu.
铺床。
trải chăn đệm.
铺被褥。
铺设 <铺(铁轨、管线); 修(铁路)。>
经过; 经历; 阅历 <过程。>
随便看
kế điện khí
kế để trống thành
kế độc
kề
kề bên
kề cà
kề cận
kềm
kềm bấm
kềm chế
kề miệng lỗ
kềm lại
kềm ô-tô
kền
kề ngạch
kềnh
kề nhau
kềnh càng
kề sát
kề tai nói nhỏ
kều
kề vai
kề vai chiến đấu
kề vai sát cánh
kề vai áp má
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:58:31