请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi cửa sau
释义
đi cửa sau
走后门; 走门路 <(走后门儿)比喻用托情、行贿等不正当的手段, 通过内部关系达到某种目的。>
走内线 <指通过对方的眷属或亲信, 进行某种活动。>
随便看
cổ sơ
cổ tay
cổ tay áo
cổ thư
cổ thụ
cổ thực vật
cổ tiền
cổ trang
cổ truyền
cổ truyện
cổ trướng
cổ trục
cổ tích
cổ tức
cổ từ
cổ tử cung
cổ tự
cổ và kim
cổ văn
cổ văn tự học
cổ vũ
cổ vũ đề cao
cổ vật
cổ xe tứ mã
cổ xuý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:11:59