请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi công tác
释义
đi công tác
出差 <(机关、部队或企业单位的工作人员)暂时到外地办理公事。>
出勤 <外出办理公务。>
公差 <临时派遣去做的公务。>
đi công tác
出公差。
tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
我要公出一个月, 家里的事就拜托你了。 公出 <因办理公事而外出。>
随便看
sóng dọc
sóng dồn dập
sóng dữ
sóng gió
sóng gió bất thường
sóng gió dập dồn
sóng gió gian nguy
sóng gốc
sóng gợn lăn tăn
sóng hoạ
sóng lòng
sóng lúa
vỏ đơn
vỏ đại não
vỏ đạn
vỏ đất
vỏ đệm bông
vỏ ốc
vố
vốc
vốn
vốn ban đầu
vốn cá nhân
vốn có
vốn cố định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:02:14