请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi công tác
释义
đi công tác
出差 <(机关、部队或企业单位的工作人员)暂时到外地办理公事。>
出勤 <外出办理公务。>
公差 <临时派遣去做的公务。>
đi công tác
出公差。
tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.
我要公出一个月, 家里的事就拜托你了。 公出 <因办理公事而外出。>
随便看
nhợ
nhợn
nhợt
nhợt nhạt
nhợt nhạt như sáp
nhục
nhục dục
nhục hình
nhục lớn
nhục mất nước
nhục nhã
nhục nhằn
nhục nước mất chủ quyền
nhục thung dung
nhục đậu khấu
nhụng nhịu
nhụ nhân
nhụt chí
nhủ
nhủi
nhủn
nhủng nhẳng
nhứ
nhức
nhức chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 2:22:59