请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trả lại
释义 trả lại
 发还 <把收来的东西还回去(多用于上对下)。>
 清还 <清理归还。>
 遣送 <把不合居留条件的人送走。>
 返还; 交还; 退还; 退回; 退赔 <交还(已经收下来或买下来的东西)。>
 trả lại tiền cọc.
 返还定金。
 trả lại vật nguyên vẹn.
 原物退还。
 trả lại cho chủ nhân
 退还给本人。
 không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.
 无法投递, 退回原处。
 找 <把超过应收的部分退还; 把不足的部分补上。>
 掷还 <客套话, 请人把原物归还自己。>
 xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.
 前请审阅之件, 请早日掷还为荷。 归; 归还 <把借来的钱或物还给原主。>
 châu về hợp phố; trả lại chủ cũ (vật trả về chỗ cũ)
 物归原主。
 mượn sách ở thư viện, nên trả lại đúng hạn.
 向图书馆借书, 要按时归还。
 nhặt được của rơi nên trả lại người đánh mất.
 捡到东西要归还失主。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:01:42