请输入您要查询的越南语单词:
单词
trảo nha
释义
trảo nha
爪牙 <爪和牙是猛禽、猛兽的武器, 比喻坏人的党羽。>
随便看
họ Định
họ Đốn
họ Đồ
họ Đồng
họ Đổ
họ Đổng
họ Đỗ
họ Độ
họ Độc Cô
họ Đới
họ Đức
họ đơn
họ đương
họ đạo
họ Ưng
họ Ấn
họ Ất
họ Ốc
họ Ỷ
hỏi
hỏi cung
hỏi dò
hỏi dồn
hỏi gạn
hỏi gặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:17:52