请输入您要查询的越南语单词:
单词
trả về
释义
trả về
发还 <把收来的东西还回去(多用于上对下)。>
trả về chủ cũ; trả về nguyên chủ
发还原主。
返还; 退还; 归还 <把借来的钱或物还给原主。>
放还 <放回(扣押的人、畜等)。>
回 <从别处到原来的地方; 还。>
trả về chỗ cũ
送回原处。
随便看
điều binh
điều binh khiển tướng
điều biến tần
điều bí mật
điều bí ẩn
điều băn khoăn
điều bất trắc
điều bổ ích
điều chuyển
điều chuẩn
điều chế
điều chế thuốc
điều chỉnh
điều chỉnh biên chế
điều chỉnh công suất dòng điện
điều chỉnh cấp bậc lương
điều chỉnh giá
điều chỉnh lương
điều chỉnh sóng
điều chỉnh thử
điều chỉnh tia sáng
điều chỉnh tiêu điểm
điều chỉnh ánh sáng
điều chỉnh ống kính
điều có hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:24:15