请输入您要查询的越南语单词:
单词
trắng muốt
释义
trắng muốt
白花花; 白花花的 <白得耀眼。>
白净 <白而洁净。>
滑腻 <光滑细腻(多形容皮肤)。>
粉妆玉琢 <如用白粉装饰的, 用白玉雕成的。形容人长得白净。也形容雪景。>
皓白 <雪白; 洁白。>
随便看
thuyên
thuyên chuyển
thuyên chuyển công tác
thuyên cấp
thuyên giải
thuyên giảm
thuyên giảm nhanh chóng
thuyên phạt
thuyên thích
thuyên thải
thuyên truất
thuyên tuyển
thuyết
thuyết biến giống
thuyết bình định
thuyết bất khả tri
thuyết cái nhiên
thuyết cân bằng
thuyết di truyền học Men-đen
thuyết duy danh
thuyết duy lý
thuyết duy thực
thuyết duy tâm
thuyết duy vật
thuyết duy vật biện chứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:29:39