请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh
释义
ánh
晖 <阳光。>
ánh tà dương
斜晖。
投映 <(影像)呈现在物体上。>
光芒 <向四面放射的强烈光线。>
光辉 <闪烁耀目的光。>
辉映 <照耀; 映射。>
随便看
nhân bánh
nhân bản luận
nhân cháy nhà, đến hôi của
nhân chỗ trống
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân chứng sống
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân công và vật liệu
nhân cơ hội
nhân của hạt giống
nhân danh
nhân duyên
nhân duyên mỹ mãn
nhân dân
nhân dân trong nước
nhân dân tệ
nhân dịp
nhân gian
nhân giống
nhâng nháo
nhân hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:47:50