请输入您要查询的越南语单词:
单词
mơ màng
释义
mơ màng
发昏 <神志不清。>
đầu óc mơ màng
头脑发昏
矇眬; 蒙眬 <快要睡着或刚睡时, 两眼半开半闭, 看东西模糊的样子。>
迷茫 <(神情)迷离恍惚。>
遐想 <悠远地思索或想象。>
随便看
tham khảo thêm
tham khảo để hiệu đính
tham kiến
tham lam
tham lam keo kiệt
tham lam theo đuổi
tham luận
tham lý
tham lượng
tham lại
tham lận
tham lợi trước mắt, quên hoạ sau lưng
tham mưu
tham mưu cấp cao
tham mưu trưởng
tham một bát, bỏ một mâm
tham nghị
tham nghị viện
tham nhũng
tham phú phụ bần
tham quan
tham quan cảnh chùa
tham quan học tập
tham quan ô lại
cây húng chanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:11:34