请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản thân và gia đình
释义
bản thân và gia đình
身家 <本人和家庭。>
tính mạng của bản thân và gia đình.
身家性命。
随便看
lương lậu
lương nghỉ phép
lương ngày
lương phụ
Lương Sơn
Lương Sơn Bạc
lương sản phẩm
lương thiện
lương tháng
lương thêm
lương thảo
lương thầu khoán
lương thực
lương thực chính
lương thực chưa chế biến
lương thực dư
lương thực hàng hoá
lương thực nộp thuế
lương thực phụ
lương thực thô
lương thực thừa
lương thực tinh
lương thực trong kho
lương thực tế
lương thực vụ chiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 6:28:38