请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất sét trắng
释义
đất sét trắng
瓷土 <烧制 瓷器用的高岭土。有的地区叫坩子土。>
观音土 <一种白色的黏土。也叫观音粉。>
墡 <古书上指白色黏土。>
随便看
vắt chanh bỏ vỏ
vắt chày ra nước
vắt cổ chày ra nước
vắt ngang
vắt nóc
đề-xi-mi-li-mét
đề-xi-mét
đề xuất
đề xướng
âm cuống lưỡi
âm công
âm cơ bản
âm cổ
âm cực
âm dung
âm dương
âm dương thuỷ
âm dương thạch
âm giai
âm gian
âm gió
âm gốc
âm hai môi
âm hao
âm hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:05:00