请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh sáng phân cực
释义
ánh sáng phân cực
偏光; 偏振光 <通常的光波振动的方向与光线进行的方向相垂直而且不在同一平面内, 如果经过折射或反射, 光波振动的方向限定在一个平面之内(其他各方向振动的光波都被吸收或反射), 这种光叫偏振光。形 成偏振光的现象在光学上有很多用途, 如通过偏振光镜可以滤去反光, 用于摄影、鉴别矿物等。>
随便看
người sử dụng
người sử dụng lao động
người ta
người tai to mặt lớn
người tham gia
người tham mưu
người tham ô
người tham ăn
người thanh bần
người thay lòng đổi dạ
người thay mặt
người thay thế
người theo đạo
người theo đạo Phật
người thi hộ
người thiên cổ
người thiết kế
người thiếu kiến thức pháp luật
người thiếu nợ
người thiển cận
người thu thập
người thu tiền xâu
người thu xâu
người thuê
người thuận tay trái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:58:59