请输入您要查询的越南语单词:
单词
ánh sáng phản chiếu
释义
ánh sáng phản chiếu
反光 <反射的光线。>
ánh sáng phản chiếu trên tuyết làm loá cả mắt.
雪地上的反光让人睁不开眼。
回光返照 <指太阳刚落到地平线下时, 由于反射作用而发生的天空中短时发亮的现象。比喻人临死之前精神忽然兴奋的现象。也比喻旧事物灭亡之前暂时兴旺的现象。>
随便看
gạo chợ nước sông
gạo cũ
gạo cẩm
gạo cội
gạo dé
gạo dự
gạo hẩm
gạo kém
gạo kê
gạo lâu năm
gạo lương
gạo lức
gạo lứt
gạo máy
gạo mùa
gạo ngự
gạo nước củi giả
gạo nếp
gạo tiên
gạo trắng
gạo trắng tinh
gạo tám thơm
gạo tám xoan
gạo tấm
gạo tẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:40:39