请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe cộ qua lại
释义
xe cộ qua lại
通车 <有车来往。>
quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
我老家在山区, 那儿不通车。
随便看
thú mỏ vịt
thú mới sinh
thú mới đẻ
thúng
thúng cạn
thúng giạ
thúng khâu
thúng mủng
thúng rế
thúng thắng
thú nhận
thú nuôi
thú rừng
thú săn
thú tao nhã
thú thật
thút nút
thút tha thút thít
thút thít
thú tâm
thú tính
thú tội
thú vui
thú vật
thú vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:24:58