请输入您要查询的越南语单词:
单词
phi
释义
phi
不 <加在名词或名词性词素前面, 构成形容词。>
phi pháp
不法
驰 <(车马等、使车马等)跑得很快。>
驰骋 <(骑马)奔驰。>
飞行 <(飞机、火箭等)在空中航行。>
phi công
飞行员。
妃 <皇帝的妾; 太子、王、侯的妻。>
phi tần
妃嫔。
quý phi
贵妃。
vương phi
王妃。
骤 <(马)奔跑。>
phi
驰骤。
书
骋 <(马)跑。>
驰骤 <驰骋。>
随便看
giàu có
giàu có và đông đúc
giàu kinh nghiệm
giàu là họ, khó là người dưng
giàu làm kép, hẹp làm đơn
giàu lòng
giàu mạnh
giàu một ngày ba bữa, khó đỏ lửa ba lần
giàu nghèo
giàu sang
giàu sang danh giá
giàu sang quyền thế
giàu tình cảm
già vẫn tráng kiện
giày
giày bốt
giày cao cổ
giày cao gót
giày chạy đua
giày cỏ
giày da
giày dép
giày gai
giày guốc
giày nhảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:05:16