请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩn tình
释义
ẩn tình
含情 <脸上带着或内心怀着情意、情感(多指爱情)。>
隐情 <不愿告诉人的事实或原因。>
nói ra ẩn tình.
说出隐情
随便看
sét đánh ngang tai
sên
sênh
sênh Bắc lộ
sênh ca
Sênh Sơn đông
Sênh Thượng Đảng
sênh tiền
sênh đồng
sì
sình
sình hơi
sình lầy
sình sịch
sì sì
sính
sính lễ
sính nghi
sính ngoại
Síp
sít
sít chặt
sít sao
sít soát
sò biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:25:51