请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghễnh ngãng
释义
nghễnh ngãng
耳背 <听觉不灵。>
聋 <耳朵听不见声音。通常把听觉迟钝也叫聋。>
重听 <听觉迟钝。>
形
背 <听觉不灵。>
tai hơi bị nghễnh ngãng.
耳朵有点背。
方
耳沉 <听声音的能力差。也说耳朵沉。>
随便看
cổ xe tứ mã
cổ xuý
cổ xưa
cổ xưa khó hiểu
cổ áo
cổ điển
cổ đèn
cổ đông
cổ đại
cổ đạo
cổ động
cổ động vật
cỗ
cỗ bàn
cỗi
cỗi gốc
cỗi nguồn
cỗi ngọn
cỗi rễ
cỗ lòng
cỗ máy
cỗ pháo
cỗ ván
cỗ áo
cộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:55:12