请输入您要查询的越南语单词:
单词
bền
释义
bền
结实; 稳固; 坚固; 坚实 <坚固耐用。>
经久 <经过较长时间不变。>
牢靠 < 坚固; 稳固。>
bộ dụng cụ này rất bền.
这套家具做得挺牢靠。
耐久 <能够经久。>
耐用 <可以长久使用; 不容易用坏。>
đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
搪瓷器具比玻璃器具经久耐用。
随便看
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
môi cá nhám
môi có gươm, lưỡi có kiếm
môi giới
môi hở răng lạnh
môi nhân
môi son
môi trường
môi trường nuôi cấy
môi trường thích hợp
môi với răng
mô-lip-đen
mô liên kết
mô-men quay
học chung
học chính
học chả hay, cày chả biết
học chế
học cấp
học cấp tốc
học cụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:50:19